--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lever tumbler chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bổi
:
Twigs mixed with grass (dùng để ddun)đống bổia heap of twigs and grass
+
monstrous
:
kỳ quái, quái dị
+
biệt xứ
:
(Deported) far away from one's country
+
chột
:
One-eyedmột người chộta one-eyed personchột mắtto be blind of one eye, to have one eye damaged completely
+
common ax
:
rìu cán dài, có một đầu sắc và một đầu cùn.